bothy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bothy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bothy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bothy.
Từ điển Anh Việt
bothy
/'bɔθi/ (bothy) /'bɔθi/
* danh từ
(Ê-cốt) cái lều
bothy
/'bɔθi/ (bothy) /'bɔθi/
* danh từ
(Ê-cốt) cái lều
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.