both nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

both nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm both giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của both.

Từ điển Anh Việt

  • both

    /bouθ/

    * tính từ & danh từ

    cả hai

    with both hands: bằng cả hai tay

    they both are doctors; both of them are doctors; both are doctors: cả hai đều là bác sĩ

    * phó từ

    cả... lẫn; vừa... vừa

    both you and I: cả anh lẫn tôi

    he speaks both English and French: nó nói cả tiếng Anh cả tiếng Pháp

    to be both tired and hungry: vừa mệt vừa đói

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • both

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    cả hai

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • both

    (used with count nouns) two considered together; the two

    both girls are pretty