both vendor and purchaser nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
both vendor and purchaser nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm both vendor and purchaser giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của both vendor and purchaser.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
both vendor and purchaser
* kinh tế
cả hai bên mua và bán
Từ liên quan
- both
- bothy
- bother
- bothie
- both way
- both-way
- bothered
- bothidae
- bothrops
- both ends
- bothersome
- botheration
- both parties
- both companies
- both-way group
- bothrops atrops
- both sides clear
- both-way circuit
- both-way operation
- both-way communication
- bothriocephalus anemia
- both contracting parties
- both vendor and purchaser
- both principal and interest
- both-way telephone circuits
- both-way circuit availability
- both to blame collision clause