both-way circuit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

both-way circuit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm both-way circuit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của both-way circuit.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • both-way circuit

    * kỹ thuật

    mạch hai chiều

    điện tử & viễn thông:

    đường truyền hai chiều