both-way communication nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

both-way communication nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm both-way communication giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của both-way communication.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • both-way communication

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    truyền thông hai chiều