both way nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
both way nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm both way giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của both way.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
both way
* kỹ thuật
hai chiều
hai hướng
điện lạnh:
hai cách
hai lối
song phương
Từ liên quan
- both
- bothy
- bother
- bothie
- both way
- both-way
- bothered
- bothidae
- bothrops
- both ends
- bothersome
- botheration
- both parties
- both companies
- both-way group
- bothrops atrops
- both sides clear
- both-way circuit
- both-way operation
- both-way communication
- bothriocephalus anemia
- both contracting parties
- both vendor and purchaser
- both principal and interest
- both-way telephone circuits
- both-way circuit availability
- both to blame collision clause