both to blame collision clause nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

both to blame collision clause nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm both to blame collision clause giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của both to blame collision clause.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • both to blame collision clause

    * kinh tế

    điều khoản va nhau cùng có lỗi