both to blame collision clause nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
both to blame collision clause nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm both to blame collision clause giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của both to blame collision clause.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
both to blame collision clause
* kinh tế
điều khoản va nhau cùng có lỗi
Từ liên quan
- both
- bothy
- bother
- bothie
- both way
- both-way
- bothered
- bothidae
- bothrops
- both ends
- bothersome
- botheration
- both parties
- both companies
- both-way group
- bothrops atrops
- both sides clear
- both-way circuit
- both-way operation
- both-way communication
- bothriocephalus anemia
- both contracting parties
- both vendor and purchaser
- both principal and interest
- both-way telephone circuits
- both-way circuit availability
- both to blame collision clause