both sides clear nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

both sides clear nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm both sides clear giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của both sides clear.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • both sides clear

    * kinh tế

    hai bên đã tiền trao cháo múc

    tiền và hàng đã thanh toán xong