bothriocephalus anemia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bothriocephalus anemia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bothriocephalus anemia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bothriocephalus anemia.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bothriocephalus anemia

    * kỹ thuật

    y học:

    thiếu máu do Botriocephalus latus