both parties nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

both parties nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm both parties giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của both parties.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • both parties

    * kinh tế

    cả hai bên

    song phương