both principal and interest nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
both principal and interest nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm both principal and interest giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của both principal and interest.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
both principal and interest
* kinh tế
cả vốn lẫn lời
Từ liên quan
- both
- bothy
- bother
- bothie
- both way
- both-way
- bothered
- bothidae
- bothrops
- both ends
- bothersome
- botheration
- both parties
- both companies
- both-way group
- bothrops atrops
- both sides clear
- both-way circuit
- both-way operation
- both-way communication
- bothriocephalus anemia
- both contracting parties
- both vendor and purchaser
- both principal and interest
- both-way telephone circuits
- both-way circuit availability
- both to blame collision clause