botulin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

botulin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm botulin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của botulin.

Từ điển Anh Việt

  • botulin

    /'bɔtjulin/

    * danh từ

    bôtulin (chất gây ngộ độc thịt)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • botulin

    potent bacterial toxin produced by the bacterium Clostridium botulinum that causes botulism; can be used as a bioweapon

    Synonyms: botulinus toxin, botulismotoxin