botanist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
botanist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm botanist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của botanist.
Từ điển Anh Việt
botanist
/'bɔtənist/
* danh từ
nhà thực vật học
Từ điển Anh Anh - Wordnet
botanist
a biologist specializing in the study of plants
Synonyms: phytologist, plant scientist