botryoid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
botryoid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm botryoid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của botryoid.
Từ điển Anh Việt
botryoid
Cách viết khác : botryoidal
Từ điển Anh Anh - Wordnet
botryoid
resembling a cluster of grapes in form
Synonyms: botryoidal, boytrose