boytrose nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
boytrose nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm boytrose giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của boytrose.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
boytrose
Similar:
botryoid: resembling a cluster of grapes in form
Synonyms: botryoidal
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).