botanise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

botanise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm botanise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của botanise.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • botanise

    Similar:

    botanize: collect and study plants

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).