botanical nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

botanical nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm botanical giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của botanical.

Từ điển Anh Việt

  • botanical

    /bə'tænik/ (botanical) /bə'tænikəl/

    * tính từ

    (thuộc) thực vật học

    botanic garden: vườn bách thảo

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • botanical

    * kỹ thuật

    thực vật

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • botanical

    a drug made from part of a plant (as the bark or root or leaves)

    Similar:

    botanic: of or relating to plants or botany

    botanical garden