botany nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
botany nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm botany giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của botany.
Từ điển Anh Việt
botany
/'bɔtəni/
* danh từ
thực vật học
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
botany
* kỹ thuật
y học:
thực vật học medical botany thực vật y học
Từ điển Anh Anh - Wordnet
botany
the branch of biology that studies plants
Synonyms: phytology
Similar:
vegetation: all the plant life in a particular region or period
Pleistocene vegetation
the flora of southern California
the botany of China
Synonyms: flora
Antonyms: fauna