vegetation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
vegetation
/,vedʤi'teiʃn/
* danh từ
cây cối, cây cỏ, thực vật
the luxuriant vegetation of tropical forests: cây cối sum sê của những rừng nhiệt đới
no signs of vegetation for miles round: không có dấu vết cây cỏ gì trong hàng dặm quanh đấy
(sinh vật học) sự sinh dưỡng
(y học) sùi
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
vegetation
* kinh tế
rau quả
thực vật
* kỹ thuật
thực vật
y học:
sùi (trong bệnh học)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
vegetation
all the plant life in a particular region or period
Pleistocene vegetation
the flora of southern California
the botany of China
Antonyms: fauna
the process of growth in plants
an abnormal growth or excrescence (especially a warty excrescence on the valves of the heart)
inactivity that is passive and monotonous, comparable to the inactivity of plant life
their holiday was spent in sleep and vegetation