botonee nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
botonee nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm botonee giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của botonee.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
botonee
(of a heraldic cross) having a cluster of three buttons or knobs at the end of each arm
Synonyms: botonnee
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).