botox nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

botox nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm botox giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của botox.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • botox

    Similar:

    botulinum toxin a: a neurotoxin (trade name Botox) that is used clinically in small quantities to treat strabismus and facial spasms and other neurological disorders characterized by abnormal muscle contractions; is also used by cosmetic surgeons to smooth frown lines temporarily

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).