boat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

boat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm boat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của boat.

Từ điển Anh Việt

  • boat

    /bout/

    * danh từ

    tàu thuyền

    to take a boat for...: đáp tàu đi...

    đĩa hình thuyền (để đựng nước thịt...)

    to be in the same boat

    cùng hội cùng thuyền, cùng chung cảnh ngộ

    to sail in the same boat

    (nghĩa bóng) cùng hành động, hành động chung

    to sail one's own boat

    (nghĩa bóng) hành động riêng lẻ; tự làm lấy; theo con đường riêng của mình

    * nội động từ

    đi chơi bằng thuyền

    đi tàu, đi thuyền

    * ngoại động từ

    chở bằng tàu, chở bằng thuyền

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • boat

    * kinh tế

    tàu

    tàu thuyền

    * kỹ thuật

    xuồng

    giao thông & vận tải:

    tàu đánh cá

    thuyền dánh cá

    cơ khí & công trình:

    taumasit

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • boat

    a small vessel for travel on water

    ride in a boat on water

    Similar:

    gravy boat: a dish (often boat-shaped) for serving gravy or sauce

    Synonyms: gravy holder, sauceboat