boathouse nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
boathouse nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm boathouse giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của boathouse.
Từ điển Anh Việt
boathouse
* danh từ
nhà thuyền
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
boathouse
* kỹ thuật
xây dựng:
nhà thuyền
Từ điển Anh Anh - Wordnet
boathouse
a shed at the edge of a river or lake; used to store boats