boatful nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

boatful nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm boatful giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của boatful.

Từ điển Anh Việt

  • boatful

    /'boutful/

    * danh từ

    vật chở trong thuyền

    thuyền (đẩy)