boatclock nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

boatclock nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm boatclock giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của boatclock.

Từ điển Anh Việt

  • boatclock

    * danh từ

    áo choàng hải quân dài màu đen