boating nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

boating nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm boating giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của boating.

Từ điển Anh Việt

  • boating

    /'boutiɳ/

    * danh từ

    sự đi chơi bằng thuyền

    cuộc đi chơi bằng thuyền

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • boating

    water travel for pleasure

    Synonyms: yachting

    Similar:

    boat: ride in a boat on water