boat bug nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
boat bug nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm boat bug giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của boat bug.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
boat bug
Similar:
water boatman: carnivorous aquatic bug having paddle-like hind legs
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- boat
- boatel
- boater
- boatie
- boatage
- boatful
- boating
- boatman
- boat bug
- boatbill
- boathook
- boatload
- boattail
- boatyard
- boat buoy
- boat club
- boat deck
- boat fall
- boat hire
- boat hook
- boat lift
- boat load
- boat note
- boat race
- boat tank
- boat trap
- boat-hook
- boat-load
- boat-race
- boatclock
- boathouse
- boatswain
- boat chock
- boat haven
- boat house
- boat sling
- boat spike
- boat train
- boat-house
- boat-train
- boat paddle
- boat people
- boat racing
- boat-shaped
- boatbuilder
- boatmanship
- boat derrick
- boat harbour
- boat landing
- boat station