water boatman nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

water boatman nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm water boatman giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của water boatman.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • water boatman

    carnivorous aquatic bug having paddle-like hind legs

    Synonyms: boat bug

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).