boat people nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

boat people nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm boat people giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của boat people.

Từ điển Anh Việt

  • boat people

    * danh từ

    người đi tị nạn bằng thuyền, Thuyền nhân

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • boat people

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    thuyền nhân