boll nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

boll nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm boll giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của boll.

Từ điển Anh Việt

  • boll

    /boul/

    * danh từ

    (thực vật học) quả nang (chủ yếu nói về cây bông, cây lanh)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • boll

    the rounded seed-bearing capsule of a cotton or flax plant