bollard nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bollard nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bollard giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bollard.

Từ điển Anh Việt

  • bollard

    /'bɔləd/

    * danh từ

    (hàng hải) cọc buộc tàu thuyền

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bollard

    * kỹ thuật

    cọc buộc tàu thuyền

    cọc neo

    cột cáp

    cột cây số

    cột mốc

    cột neo

    xây dựng:

    cọc neo tàu

    cột mốc ngăn

    hàng cọc ngăn thấp

    giao thông & vận tải:

    cột buộc tàu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bollard

    a strong post (as on a wharf or quay or ship for attaching mooring lines)

    the road was closed to vehicular traffic with bollards

    Synonyms: bitt