bora nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bora nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bora giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bora.
Từ điển Anh Việt
bora
/'bɔ:rə/
* danh từ
(đùa cợt) gió bora
bora
/'bɔ:rə/
* danh từ
(đùa cợt) gió bora
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.