borax nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

borax nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm borax giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của borax.

Từ điển Anh Việt

  • borax

    /'bɔ:ræks/

    * danh từ

    (hoá học) borac, natri-tetraborat

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • borax

    * kỹ thuật

    borac

    đinatri tetraborat đecahyđrat

    y học:

    borac, natri tetraborat, hàn the

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • borax

    an ore of boron consisting of hydrated sodium borate; used as a flux or cleansing agent