boracic acid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

boracic acid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm boracic acid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của boracic acid.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • boracic acid

    Similar:

    boric acid: any of various acids containing boron and oxygen

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).