boric acid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
boric acid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm boric acid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của boric acid.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
boric acid
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
axit boric
Từ điển Anh Anh - Wordnet
boric acid
a white or colorless slightly acid solid that is soluble in water and ethanol; used in the manufacture of glass and paper and adhesives and in detergents and as a flux in welding; also used as an antiseptic and food preservative
Synonyms: orthoboric acid
any of various acids containing boron and oxygen
Synonyms: boracic acid