boric nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

boric nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm boric giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của boric.

Từ điển Anh Việt

  • boric

    /'bɔ:rik/

    * danh từ

    (hoá học) boric

    boric acid: axit boric

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • boric

    of or relating to or derived from or containing boron

    boric acid

    Synonyms: boracic