bole nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bole nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bole giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bole.

Từ điển Anh Việt

  • bole

    /boul/

    * danh từ

    thân (cây)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bole

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    đất chứa sắt ôxit

    hóa học & vật liệu:

    sét vôi sắt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bole

    a soft oily clay used as a pigment (especially a reddish brown pigment)

    a Chadic language spoken in northern Nigeria and closely related to Hausa

    Synonyms: Bolanci

    Similar:

    trunk: the main stem of a tree; usually covered with bark; the bole is usually the part that is commercially useful for lumber

    Synonyms: tree trunk