trunk nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

trunk nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trunk giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trunk.

Từ điển Anh Việt

  • trunk

    /trʌɳk/

    * danh từ

    thân (cây, cột, người, thú)

    hòm, rương; va li

    (như) trunk-line

    vòi (voi)

    (ngành mỏ) thùng rửa quặng

    (số nhiều) (như) trunk hose

    * ngoại động từ

    rửa (quặng)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • trunk

    the main stem of a tree; usually covered with bark; the bole is usually the part that is commercially useful for lumber

    Synonyms: tree trunk, bole

    luggage consisting of a large strong case used when traveling or for storage

    Similar:

    torso: the body excluding the head and neck and limbs

    they moved their arms and legs and bodies

    Synonyms: body

    luggage compartment: compartment in an automobile that carries luggage or shopping or tools

    he put his golf bag in the trunk

    Synonyms: automobile trunk

    proboscis: a long flexible snout as of an elephant