trunk forecasting system (tfs) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

trunk forecasting system (tfs) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trunk forecasting system (tfs) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trunk forecasting system (tfs).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • trunk forecasting system (tfs)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    hệ thống dự báo đường trục