trunk call nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
trunk call nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trunk call giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trunk call.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
trunk call
Similar:
long distance: a telephone call made outside the local calling area
I talked to her by long distance
Synonyms: long-distance call
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- trunk
- trunks
- trunked
- trunkful
- trunk lid
- trunkfish
- trunklegs
- trunkless
- trunk call
- trunk hose
- trunk line
- trunk road
- trunk-call
- trunk-line
- trunk-nail
- trunk-road
- trunk (ing)
- trunk route
- trunk drawers
- trunked radio (tr)
- trunk line frame (tlf)
- trunking gateway (tgw)
- trunk access node (tan)
- trunk group number (tgn)
- trunk line network (tln)
- trunk coupling unit (tcu)
- trunk network number (tnn)
- trunk distribution frame (tdf)
- trunk forecasting system (tfs)
- trunk line and test panel (tltp)
- trunk private mobile radio (tpmr)
- trunk and signalling subsystem (tss)
- trunk answer from any station (taas)
- trunk main distributing frame (tmdf)
- trunked private mobile radio system (tpmr)
- trunked public access mobile radio system (tpamr)
- trunk integrated/information record keeping system (tirks)