long-distance call nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
long-distance call nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm long-distance call giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của long-distance call.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
long-distance call
Similar:
long distance: a telephone call made outside the local calling area
I talked to her by long distance
Synonyms: trunk call
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- long-distance
- long-distance bus
- long-distance call
- long-distance line
- long-distance flight
- long-distance number
- long-distance runner
- long-distance haulage
- long-distance traffic
- long-distance road train
- long-distance communication
- long-distance gas transport
- long-distance goods traffic
- long-distance ,ground-based navigation system (navarho)