long-distance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
long-distance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm long-distance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của long-distance.
Từ điển Anh Việt
long-distance
* tính từ, adv
đường dài
Từ điển Anh Anh - Wordnet
long-distance
of or relating to or being a long-distance telephone call
a long-distance call
a long-distance transmission line
a long-distance operator
covering a long distance
a long-distance runner
a long-distance freight train
she ran off with a long-distance truck driver
Từ liên quan
- long-distance
- long-distance bus
- long-distance call
- long-distance line
- long-distance flight
- long-distance number
- long-distance runner
- long-distance haulage
- long-distance traffic
- long-distance road train
- long-distance communication
- long-distance gas transport
- long-distance goods traffic
- long-distance ,ground-based navigation system (navarho)