trunkful nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
trunkful nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trunkful giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trunkful.
Từ điển Anh Việt
trunkful
/'trʌɳkful/
* danh từ
hòm (đầy)
trunkful
/'trʌɳkful/
* danh từ
hòm (đầy)
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.