trunk integrated/information record keeping system (tirks) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
trunk integrated/information record keeping system (tirks) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trunk integrated/information record keeping system (tirks) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trunk integrated/information record keeping system (tirks).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
trunk integrated/information record keeping system (tirks)
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
Hệ thống lập hồ sơ liên kết/Thông tin trung kế
Từ liên quan
- trunk
- trunks
- trunked
- trunkful
- trunk lid
- trunkfish
- trunklegs
- trunkless
- trunk call
- trunk hose
- trunk line
- trunk road
- trunk-call
- trunk-line
- trunk-nail
- trunk-road
- trunk (ing)
- trunk route
- trunk drawers
- trunked radio (tr)
- trunk line frame (tlf)
- trunking gateway (tgw)
- trunk access node (tan)
- trunk group number (tgn)
- trunk line network (tln)
- trunk coupling unit (tcu)
- trunk network number (tnn)
- trunk distribution frame (tdf)
- trunk forecasting system (tfs)
- trunk line and test panel (tltp)
- trunk private mobile radio (tpmr)
- trunk and signalling subsystem (tss)
- trunk answer from any station (taas)
- trunk main distributing frame (tmdf)
- trunked private mobile radio system (tpmr)
- trunked public access mobile radio system (tpamr)
- trunk integrated/information record keeping system (tirks)