trunk route nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

trunk route nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trunk route giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trunk route.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • trunk route

    Similar:

    trunk line: line that is the main route on a railway

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).