trunks nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
trunks nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trunks giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trunks.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
trunks
Similar:
short pants: trousers that end at or above the knee
Synonyms: shorts
trunk: the main stem of a tree; usually covered with bark; the bole is usually the part that is commercially useful for lumber
Synonyms: tree trunk, bole
trunk: luggage consisting of a large strong case used when traveling or for storage
torso: the body excluding the head and neck and limbs
they moved their arms and legs and bodies
luggage compartment: compartment in an automobile that carries luggage or shopping or tools
he put his golf bag in the trunk
Synonyms: automobile trunk, trunk
proboscis: a long flexible snout as of an elephant
Synonyms: trunk
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).