proboscis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

proboscis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm proboscis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của proboscis.

Từ điển Anh Việt

  • proboscis

    /proboscis/

    * danh từ

    vòi (voi, sâu bọ)

    (đùa cợt) mũi (người)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • proboscis

    * kỹ thuật

    vòi

    xây dựng:

    vòi voi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • proboscis

    the human nose (especially when it is large)

    a long flexible snout as of an elephant

    Synonyms: trunk