bolero nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bolero nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bolero giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bolero.

Từ điển Anh Việt

  • bolero

    /bə'leərou/

    * danh từ

    điệu nhảy bôlêrô

    áo bôlêrô

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bolero

    music written in the rhythm of the bolero dance

    a short jacket; worn mostly by women

    a Spanish dance in triple time accompanied by guitar and castanets