boot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
boot
/bu:t/
* danh từ
to boot thêm vào đó, nữa
* danh từ
giày ống
ngăn để hành lý (đằng sau xe ô tô, xe ngựa)
(sử học) giày tra tấn (dụng cụ tra tấn hình giày ống)
to beat somebody out his boots
đánh ai nhừ tử; đánh ai thâm tím mình mẩy
to die in ones's boots
(xem) die
to get the boot
(từ lóng) bị đuổi, bị tống cổ ra, bị đá đít
to give somebody the boot
(từ lóng) đá đít ai, đuổi ai, tống cổ ai
to have one's heart in one's boots
(xem) heart
to lick someone's boots
liếm gót ai, bợ đỡ ai
like old boots
(từ lóng) rán hết sức, ; dữ dội, mạnh mẽ, mãnh liệt
over shoes over boots
(tục ngữ) đã trót thì phải trét
the boot is on the other leg
sự thật lại là ngược lại
trách nhiệm thuộc về phía bên kia
* ngoại động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đi giày ống cho
đá (ai)
(sử học) tra tấn (bằng giày tra tấn)
to boot out
đuổi ra, tống cổ ra, đá đít ((nghĩa bóng))
boot
(Tech) nạp chương trình mồi, khởi động hệ thống
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
boot
* kinh tế
đuổi việc
ngăn để hành lý (xe hơi)
sự sa thải
tra chương trình
* kỹ thuật
bao bì
cái chắn bánh xe
đế cọc
khởi động
khởi động hệ thống
mũ cọc
phễu
tấm ép
vỏ bọc
vỏ chắn bụi
vỏ chụp
ô tô:
cái kẹp bánh xe
tấm chẹn
xây dựng:
hố thu (nước)
mũ bịt
điện lạnh:
vỏ bảo vệ (cáp, dây dẫn)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
boot
footwear that covers the whole foot and lower leg
British term for the luggage compartment in a car
protective casing for something that resembles a leg
an instrument of torture that is used to heat or crush the foot and leg
Synonyms: the boot, iron boot, iron heel
a form of foot torture in which the feet are encased in iron and slowly crushed
kick; give a boot to
cause to load (an operating system) and start the initial processes
boot your computer
Similar:
bang: the swift release of a store of affective force
they got a great bang out of it
what a boot!
he got a quick rush from injecting heroin
he does it for kicks
Synonyms: charge, rush, flush, thrill, kick
kick: the act of delivering a blow with the foot
he gave the ball a powerful kick
the team's kicking was excellent
Synonyms: kicking
- boot
- booth
- bootp
- boots
- booty
- booted
- bootee
- bootes
- bootie
- boot-up
- booting
- bootleg
- boot cap
- boot out
- bootback
- bootboys
- boothose
- bootjack
- bootlace
- bootless
- bootlick
- bootload
- boot camp
- boot chip
- boot disk
- boot file
- boot sale
- boot-tree
- bootblack
- bootmaker
- bootstrap
- boot block
- boot maker
- boot virus
- bootlegger
- bootlessly
- bootlicker
- boot button
- boot loader
- boot record
- boot sector
- boot socket
- boot-shaped
- bootlegging
- bootlicking
- boot loading
- boot program
- boot topping
- bootlessness
- booter cables