bootlace nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bootlace nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bootlace giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bootlace.

Từ điển Anh Việt

  • bootlace

    /'bu:tleis/

    * danh từ

    dây giày

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bootlace

    a long lace for fastening boots